|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
văn phòng
noun
office secretariat
![](img/dict/02C013DD.png) | [văn phòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bureau; office | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Là m công việc văn phòng | | To do office work/clerical work | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mặt bằng là m văn phòng ở ngoại thà nh rẻ tiá»n hÆ¡n | | Office space is cheaper in the suburbs |
|
|
|
|